--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ play a joke on chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
lặn
:
to dive; to submergelặn tìm vật gìto dive for something. to set; to go down; to sinkmặt trời lặnThe sun is down. to clear up
+
khinh khí cầu
:
balloon, airship
+
fender
:
vật chắn, lá chắn, cái cản sốc (ở phía trước ô tô); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cái chắn bùn
+
electric light
:
chiếu sáng bằng điện
+
nháo nhác
:
To scurry here and there in all directions looking for (someone, something)